Có 2 kết quả:
为时过早 wéi shí guò zǎo ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄗㄠˇ • 為時過早 wéi shí guò zǎo ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄗㄠˇ
wéi shí guò zǎo ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premature
(2) too soon
(2) too soon
Bình luận 0
wéi shí guò zǎo ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄗㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premature
(2) too soon
(2) too soon
Bình luận 0